Tiếng anh giao tiếp online
Topic Swimming IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi và cách trả lời chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
- 1.1. Tổng hợp câu hỏi chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
- 1.2. Hướng dẫn trả lời chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
- 2. Bài mẫu Topic Swimming IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like swimming?
- 2.2. How did you learn to swim?
- 2.3. Is it difficult to learn how to swim?
- 2.4. Where do people go swimming in your hometown?
- 2.5. Is swimming very popular in your country?
- 3. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Swimming là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Khi nói về bơi lội, bạn sẽ có nhiều cơ hội để sử dụng từ vựng về sức khỏe, hoạt động thể thao và cảm xúc. Dưới đây, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời mạch lạc, tự nhiên và mở rộng ý hiệu quả để ghi điểm cao hơn trong phần thi này.
1. Câu hỏi và cách trả lời chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
1.1. Tổng hợp câu hỏi chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi chủ đề Swimming thường xoay quanh sở thích, kinh nghiệm, và ý kiến cá nhân của bạn về bơi lội. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề này, việc đọc trước và chuẩn bị ý tưởng sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và luyện nói tự nhiên hơn.
- Do you like swimming? (Bạn có thích bơi không?)
- Have you ever learned to swim? (Bạn đã từng học bơi bao giờ chưa?)
- Do you go swimming often? (Bạn có thường đi bơi không?)
- When you were young, did you like playing with water? (Khi còn nhỏ, bạn có thích chơi dưới nước không?)
- Can you swim? (Bạn biết bơi không?)
- Is it difficult to learn to swim? (Học bơi có khó không?)
- Are there many places to swim near you? (Có nhiều địa điểm để bơi lội gần nơi bạn ở không?)
- Where do people in your country like to swim? (Mọi người ở đất nước bạn thường thích bơi ở đâu?)
- What is the difference between swimming in a pool and swimming in the sea? (Sự khác biệt giữa bơi ở hồ bơi và bơi ở biển là gì?)
- Why do many people like swimming? (Tại sao nhiều người thích bơi lội?)
- What do you think are the benefits of swimming? (Bạn nghĩ gì về lợi ích của bơi lội?)
- Are water sports popular in your country? (Các môn thể thao dưới nước có phổ biến ở đất nước bạn không?)
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. Hướng dẫn trả lời chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
Để trả lời trôi chảy và đạt điểm cao hơn trong chủ đề Swimming, bạn nên biết cách mở rộng câu trả lời thay vì chỉ nói “Yes” hoặc “No”. Việc triển khai thêm lý do, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân sẽ giúp câu trả lời tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là một số hướng gợi ý để bạn nói hay hơn trong phần IELTS Speaking Part 1 – Swimming. Bạn có thể nói về những khía cạnh sau liên quan đến bơi lội:
- Về sở thích: Bạn có thể nói mình thích hay không, rồi thêm lý do cụ thể.
Ví dụ: I really enjoy swimming because it makes me feel energetic and refreshed after a long day. (Tôi rất thích bơi vì nó khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sảng khoái sau một ngày dài.) - Về khả năng: Trả lời trực tiếp rồi mở rộng bằng việc kể bạn học bơi như thế nào.
Ví dụ: Yes, I can swim. I learned when I was in primary school as part of a physical education class. (Có, tôi biết bơi. Tôi học từ hồi tiểu học trong tiết thể dục.) - Về lợi ích: Nói về lợi ích sức khỏe, tinh thần hoặc xã hội mà bơi lội mang lại.
Ví dụ: Swimming is great for keeping fit because it exercises almost every part of the body. It also helps reduce stress and clear my mind. (Bơi rất tốt cho sức khỏe vì nó rèn luyện hầu hết các nhóm cơ. Nó cũng giúp tôi giảm căng thẳng và thư giãn đầu óc.) - Về địa điểm: Kể về nơi bạn thường bơi hoặc nơi phổ biến ở Việt Nam.
Ví dụ: In Vietnam, people usually swim at public pools or beaches, especially during the summer. (Ở Việt Nam, mọi người thường bơi ở hồ bơi công cộng hoặc bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.) - Về thói quen và thời điểm: Mở rộng bằng cách nói về tần suất hoặc thời điểm bạn thích đi bơi.
Ví dụ: I usually go swimming once or twice a week to stay active. (Tôi thường đi bơi một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cơ thể khỏe mạnh.) - Về cảm xúc và kỷ niệm: Thêm cảm xúc hoặc một trải nghiệm đáng nhớ để câu trả lời sinh động hơn.
Ví dụ: I’ll never forget the first time I swam in the sea — it was scary at first, but then really exciting. (Tôi không bao giờ quên lần đầu tiên bơi ở biển — lúc đầu hơi sợ, nhưng sau đó lại rất thú vị.)

2. Bài mẫu Topic Swimming IELTS Speaking Part 1
Sau khi nắm được các cách triển khai để mở rộng câu trả lời, bạn có thể áp dụng chúng vào thực tế để nói tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là một số bài mẫu cho chủ đề Swimming – IELTS Speaking Part 1, giúp bạn tham khảo cách sử dụng từ vựng, ý tưởng để phát triển câu trả lời mạch lạc và đạt điểm cao hơn.
2.1. Do you like swimming?
Sample 1:
Yes, I really enjoy swimming because it helps me unwind after a long day. Besides, it keeps me fit and boosts my energy levels. Honestly, whenever I dive into the pool, I feel like all my worries just drift away, which makes it one of my favourite pastimes.
(Tôi thật sự thích bơi vì nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. Hơn nữa, bơi giúp tôi giữ dáng và tăng năng lượng. Thật lòng mà nói, mỗi khi tôi nhảy xuống hồ, tôi cảm thấy mọi lo lắng đều tan biến, nên đây là một trong những sở thích yêu thích của tôi.)
Phân tích từ vựng:
- Enjoy (v): thích, tận hưởng
- Unwind (v): thư giãn
- Boost energy levels: collocation – tăng mức năng lượng
- Dive into: phrasal verb – nhảy xuống, lao vào (hoạt động gì đó)
- Pastime (n): hoạt động giải trí
- Drift away: tan biến đi, dần biến mất
Sample 2:
To be honest, I am not really into swimming since I prefer land sports like jogging. Still, I go swimming occasionally because it strengthens my muscles and improves my stamina. Actually, I once tried to get into the habit of swimming every weekend, but it was quite hard to keep up with.
(Thành thật mà nói, tôi không quá thích bơi vì tôi thích các môn thể thao trên cạn như chạy bộ. Tuy vậy, thỉnh thoảng tôi vẫn đi bơi vì nó giúp tăng sức mạnh cơ bắp và cải thiện sức bền. Thật ra, tôi từng cố gắng tạo thói quen bơi mỗi cuối tuần, nhưng khá khó để duy trì.)
Phân tích từ vựng:
- Be into (phr v): thích, quan tâm đến
- Strengthen (v): làm khỏe hơn
- Improve stamina: collocation – cải thiện sức bền
- Muscle (n): cơ bắp
- Keep up with: phrasal verb – duy trì, theo kịp
- Get into the habit of: tạo thói quen
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
2.2. How did you learn to swim?
Sample 1:
I learned to swim when I was a child at a local sports centre. My coach guided me patiently and helped me build confidence in the water. At first, I struggled to float, but after practising regularly, I finally got the hang of it and started to really enjoy swimming.
(Tôi học bơi khi còn nhỏ ở trung tâm thể thao gần nhà. Huấn luyện viên đã hướng dẫn kiên nhẫn và giúp tôi tự tin dưới nước. Ban đầu tôi gặp khó khăn khi nổi, nhưng sau khi luyện tập thường xuyên, tôi đã quen dần và bắt đầu thực sự thích bơi.)
Phân tích từ vựng:
- Coach (n): huấn luyện viên
- Float (v): nổi
- Build confidence: xây dựng sự tự tin
- Get the hang of (idiom): quen với, nắm vững
- Practise (v): luyện tập
- Struggle to: cố gắng hoặc gặp khó khăn khi làm gì
Sample 2:
Actually, I taught myself to swim by watching online tutorials. I started by learning how to breathe properly and then moved on to different strokes. It was challenging at first, but I kept at it and slowly became more confident each time I hit the pool.
(Thật ra tôi tự học bơi bằng cách xem video hướng dẫn trực tuyến. Tôi bắt đầu học cách thở đúng rồi chuyển sang các kiểu bơi khác nhau. Ban đầu khá khó, nhưng tôi vẫn kiên trì và dần tự tin hơn mỗi khi xuống hồ.)
Phân tích từ vựng:
- Breathe (v): hít thở
- Stroke (n): kiểu bơi
- Hit the pool: idiom – đi bơi, xuống hồ
- Keep at it (phr v): tiếp tục kiên trì làm gì đó
- Challenging (adj): đầy thử thách
- Move on to: phrasal verb – chuyển sang

2.3. Is it difficult to learn how to swim?
Sample 1:
Well, I would say it’s not too hard if you have a good instructor. Learning how to float and control your breathing makes things easier. Of course, it can be a bit scary at first, but once you get used to the water, everything becomes a piece of cake.
(Tôi nghĩ không quá khó nếu bạn có huấn luyện viên tốt. Học cách nổi và kiểm soát hơi thở giúp việc học dễ hơn. Tất nhiên, ban đầu có thể hơi sợ, nhưng khi quen với nước rồi thì mọi thứ dễ như ăn bánh.)
Phân tích từ vựng:
- Instructor (n): người hướng dẫn
- Control breathing: kiểm soát hơi thở
- Get used to (phr v): quen với
- Piece of cake: idiom – dễ dàng
- Scary (adj): đáng sợ
Sample 2:
To be honest, it can be quite tough for beginners because water feels unnatural at first. It takes patience and practice to master each stroke. But as they say, practice makes perfect, and once you gain confidence, swimming becomes truly enjoyable.
(Thành thật mà nói, học bơi khá khó cho người mới vì cảm giác trong nước khá lạ. Cần kiên nhẫn và luyện tập để thành thạo từng kiểu bơi. Nhưng như người ta nói, luyện tập làm nên sự hoàn hảo, và khi tự tin rồi thì bơi rất thú vị.)
Phân tích từ vựng:
- Beginner (n): người mới học
- Gain confidence: có được sự tự tin
- Master (v): thành thạo
- As they say: idiom – như người ta nói
- Take patience: cần sự kiên nhẫn
>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng
2.4. Where do people go swimming in your hometown?
Sample 1:
In my hometown, people usually go swimming at a community pool or a nearby beach. During summer, the pool gets quite crowded because families love spending time together there. Personally, I sometimes head to the beach to enjoy the waves and breathe in the fresh air.
(Ở quê tôi, mọi người thường đi bơi ở hồ công cộng hoặc bãi biển gần đó. Vào mùa hè, hồ thường rất đông vì các gia đình thích dành thời gian cùng nhau. Riêng tôi thỉnh thoảng ra biển để tận hưởng sóng và hít thở không khí trong lành.)
Phân tích từ vựng:
- Community pool: hồ bơi công cộng
- Head to (phr v): đi đến
- Breathe in: phrasal verb – hít vào
- Get crowded: trở nên đông đúc
- Waves (n): sóng
Sample 2:
Most locals go swimming in a sports centre that has both indoor and outdoor pools. It’s well-maintained and quite affordable, so people of all ages can join. Sometimes, I tag along with my friends, and we spend hours swimming and chatting there.
(Hầu hết người dân địa phương đi bơi ở trung tâm thể thao có cả hồ trong nhà và ngoài trời. Nơi đó được bảo trì tốt và giá hợp lý nên mọi lứa tuổi đều có thể tham gia. Thỉnh thoảng tôi đi cùng bạn bè và chúng tôi bơi rồi trò chuyện hàng giờ liền.)
Phân tích từ vựng:
- Indoor pool: bể bơi trong nhà
- Tag along (phr v): đi cùng
- Well-maintained: adj – được bảo trì tốt
- Affordable (adj): giá phải chăng
- Spend hours: dành hàng giờ

2.5. Is swimming very popular in your country?
Sample 1:
Yes, swimming is extremely popular, especially among young people. Many schools offer swimming lessons as part of their curriculum. Besides, people see it as a great way to stay fit and blow off some steam after a busy day. It’s becoming more common every summer.
(Vâng, bơi rất phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. Nhiều trường dạy bơi như một phần chương trình học. Ngoài ra, mọi người xem đó là cách tuyệt vời để giữ dáng và xả stress sau ngày dài bận rộn. Nó ngày càng phổ biến hơn vào mỗi mùa hè.)
Phân tích từ vựng:
- Curriculum (n): chương trình học
- Stay fit: giữ dáng
- Blow off some steam: idiom – xả stress
- Offer lessons: cung cấp lớp học
- Popular (adj): phổ biến
- Common (adj): thông thường
Sample 2:
Actually, swimming is gaining popularity because people are more health-conscious now. Many public pools and fitness centres have opened recently. I guess most citizens enjoy swimming not only for fun but also as a way to keep their bodies in good shape.
(Thực ra, bơi đang ngày càng phổ biến vì mọi người chú ý đến sức khỏe hơn. Nhiều hồ bơi công cộng và trung tâm thể hình đã mở gần đây. Tôi nghĩ hầu hết người dân thích bơi không chỉ vì vui mà còn để giữ cơ thể săn chắc.)
Phân tích từ vựng:
- Gain popularity: collocation – trở nên phổ biến hơn
- Health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe
- Keep in good shape: giữ cơ thể khỏe mạnh
- Recently (adv): gần đây
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng
3. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
Từ vựng chung
- Swimmer (n): người bơi
Ví dụ: She’s a great swimmer who competes at the national level. (Cô ấy là một vận động viên bơi giỏi thi đấu cấp quốc gia.) - Swimming pool (n): hồ bơi
Ví dụ: Our city just built a new swimming pool downtown. (Thành phố vừa xây hồ bơi mới ở trung tâm.) - Swimming club (n): câu lạc bộ bơi
Ví dụ: I joined a swimming club to meet people with the same interest. (Tôi tham gia câu lạc bộ bơi để gặp gỡ những người có cùng sở thích.) - Swimming competition (n): cuộc thi bơi
Ví dụ: The school holds a swimming competition every summer. (Trường tổ chức cuộc thi bơi mỗi mùa hè.)
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
Hoạt động liên quan đến bơi lội
- Go for a swim (collocation): đi bơi
Ví dụ: I often go for a swim after class. (Tôi thường đi bơi sau giờ học.) - Take a dip (idiom): ngâm mình, tắm nhanh
Ví dụ: We took a dip in the lake to cool down. (Chúng tôi ngâm mình trong hồ để hạ nhiệt.) - Dive in (phr v): nhảy xuống nước
Ví dụ: As soon as we arrived, everyone dived in. (Vừa đến nơi, mọi người đã nhảy xuống nước.) - Float (v): nổi trên mặt nước
Ví dụ: He taught his daughter how to float first. (Anh ấy dạy con gái cách nổi trước.) - Tread water (v): đạp nước
Ví dụ: Learning to tread water is essential for safety. (Học cách đạp nước là điều quan trọng để an toàn.) - Hold your breath (collocation): nín thở
Ví dụ: I can hold my breath for nearly forty seconds. (Tôi có thể nín thở gần bốn mươi giây.)
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Địa điểm bơi lội
- Indoor pool (n): hồ bơi trong nhà
Ví dụ: I prefer indoor pools because they’re less crowded. (Tôi thích hồ trong nhà vì ít đông hơn.) - Outdoor pool (n): hồ bơi ngoài trời
Ví dụ: The outdoor pool is open only in summer. (Hồ ngoài trời chỉ mở vào mùa hè.) - Public pool (n): hồ bơi công cộng
Ví dụ: Our public pool offers free lessons for kids. (Hồ công cộng ở đây có lớp miễn phí cho trẻ em.) - Beach (n): bãi biển
Ví dụ: Many locals go swimming at the beach on weekends. (Nhiều người dân đi bơi ở bãi biển vào cuối tuần.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
Dụng cụ và trang phục
- Goggles (n): kính bơi
Ví dụ: My goggles protect my eyes from chlorine. (Kính bơi giúp tôi tránh cay mắt do clo.) - Swim cap (n): mũ bơi
Ví dụ: You must wear a swim cap during lessons. (Bạn phải đội mũ bơi trong giờ học.) - Flippers (n): chân vịt bơi
Ví dụ: I use flippers to swim faster during training. (Tôi dùng chân vịt để bơi nhanh hơn khi luyện tập.) - Swimsuit (n): đồ bơi
Ví dụ: I bought a new swimsuit for my summer holiday. (Tôi mua bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ hè.) - Swimming gear (n): dụng cụ, phụ kiện bơi
Ví dụ: Don’t forget your swimming gear before leaving! (Đừng quên đồ bơi trước khi đi nhé!)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
3.2. Cấu trúc chủ đề Swimming IELTS Speaking Part 1
- I learned to swim when I was… → Dùng để nói về thời điểm bắt đầu học bơi.
Ví dụ: I learned to swim when I was in primary school. (Tôi bắt đầu học bơi khi tôi còn học tiểu học.) - I usually go swimming at/in… → Mô tả địa điểm thường đi bơi.
Ví dụ: I usually go swimming at a local pool near my house. (Tôi thường đi bơi ở một hồ bơi gần nhà.) - I find swimming really… because… → Diễn tả cảm nhận và lý do.
Ví dụ: I find swimming really relaxing because it helps me unwind. (Tôi thấy bơi rất thư giãn vì nó giúp tôi thư thái.) - I prefer swimming to (other sports) → So sánh sở thích.
Ví dụ: I prefer swimming to running since it’s easier on my joints. (Tôi thích bơi hơn chạy vì nó nhẹ nhàng hơn cho các khớp của tôi.) - It helps me stay in shape / keep fit. → Nói về lợi ích thể chất.
Ví dụ: Swimming helps me stay in shape and feel more energetic. (Bơi giúp tôi giữ dáng và cảm thấy năng động hơn.) - Whenever I swim, I feel… → Dùng để mô tả cảm xúc.
Ví dụ: Whenever I swim, I feel completely refreshed. (Mỗi khi tôi bơi, tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn.) - I started swimming because… → Giải thích lý do bắt đầu học bơi.
Ví dụ: I started swimming because my doctor recommended it. (Tôi bắt đầu học bơi vì bác sĩ đã khuyên tôi làm vậy.) - It’s quite common for people to… → Dùng khi nói về thói quen chung.
Ví dụ: It’s quite common for people to go swimming during summer. (Đi bơi vào mùa hè là thói quen khá phổ biến của mọi người.) - I’m not really into swimming, but… → Cách nói nhẹ nhàng khi không thích.
Ví dụ: I’m not really into swimming, but I do it for my health. (Tôi không quá thích bơi, nhưng tôi làm vậy vì sức khỏe của mình.) - I go swimming as a way to… → Nói về mục đích.
Ví dụ: I go swimming as a way to relieve stress. (Tôi đi bơi như một cách để giảm căng thẳng.)

KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp toàn bộ từ vựng và cấu trúc quan trọng nhất về chủ đề Swimming trong IELTS Speaking Part 1. Từ các nhóm từ thông dụng, hoạt động, địa điểm, dụng cụ cho đến các cụm mô tả cảm xúc và cấu trúc trả lời — tất cả đều được trình bày rõ ràng để giúp bạn nói tự nhiên, mạch lạc và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi. Langmaster tin rằng, với sự luyện tập thường xuyên và việc áp dụng linh hoạt những cụm từ này, bạn hoàn toàn có thể tự tin nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày.
Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS luôn là một hành trình đầy thử thách, đòi hỏi không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả. Để hành trình này bớt "gian nan" hơn, Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại, mang đến một khóa học IELTS online chất lượng, được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm học của bạn và giúp bạn đạt được band điểm IELTS mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được trải nghiệm môi trường học tập có:
Lớp học nhỏ gọn – Tăng cường sự tương tác và cá nhân hóa
Khóa học IELTS online tại Langmaster đặc biệt chú trọng đến việc tối ưu hóa sự tương tác giữa giảng viên và học viên. Với sĩ số lớp nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ nhận được sự chú ý đầy đủ từ giảng viên, được sửa bài chi tiết ngay trong lớp mà không lo bị bỏ quên trong lớp học đông đúc. Mỗi học viên đều có cơ hội nhận sự phản hồi chi tiết và trực tiếp từ giảng viên ngay trong giờ học, giúp bạn sửa lỗi nhanh chóng và không ngừng cải thiện.
Giảng viên chuyên môn cao – Cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster không chỉ sở hữu IELTS 7.5+ mà còn có phương pháp giảng dạy bài bản và kinh nghiệm thực tế. Họ không chỉ giúp bạn hiểu bài, mà còn theo sát quá trình học của từng học viên, đảm bảo bạn sẽ luôn nhận được phản hồi chi tiết về bài làm trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận ra điểm mạnh của mình và cải thiện các điểm yếu, từ đó nâng cao kỹ năng mỗi ngày.
Lộ trình học cá nhân hóa – Đúng mục tiêu, đúng năng lực
Langmaster tin rằng mỗi học viên đều có một lộ trình học tập riêng biệt, và Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm IELTS của từng người. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra đầu vào đầy đủ 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại của mình. Dựa trên kết quả, Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp, cung cấp bài tập phân tầng theo năng lực và giúp bạn tiến bộ đúng hướng.
Ngoài ra, bạn sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, từ đó giảng viên có thể đưa ra những lời khuyên cụ thể, giúp bạn theo dõi sự tiến bộ của mình và biết chính xác những kỹ năng nào cần cải thiện.
Cam kết đầu ra bằng văn bản – Học lại miễn phí đến khi đạt mục tiêu
Một điểm đặc biệt của khóa học tại Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng. Langmaster cam kết sẽ giúp bạn đạt được band điểm IELTS mà bạn mong muốn, nếu không đạt được mục tiêu này, bạn sẽ học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi thành công. Đây là sự đảm bảo chất lượng uy tín của Langmaster, giúp bạn có thể yên tâm học mà không lo ngại về kết quả cuối cùng.
Học trực tuyến tiện lợi – Không lo về thời gian và địa điểm
Khóa học IELTS online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt, phù hợp với những người bận rộn. Bạn không cần phải di chuyển xa mà vẫn có thể học tại nhà với chất lượng như học trực tiếp. Thêm vào đó, các bài giảng có thể ghi lại để ôn tập bất cứ khi nào, giúp bạn chủ động hơn trong việc học và tiết kiệm thời gian.
Trong suốt buổi học, giảng viên sẽ luôn gọi tên, tương tác trực tiếp, đảm bảo rằng mọi học viên đều được chú ý và không bị bỏ lại phía sau. Việc lồng ghép các bài tập thực hành ngay tại lớp cũng giúp học viên duy trì sự tập trung cao và động lực học tập liên tục.
Coaching 1-1 – Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
Ngoài giờ học chính thức, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để giải quyết các vấn đề riêng, ôn tập chuyên sâu và nâng cao kỹ năng của mình. Buổi coaching này được cá nhân hóa hoàn toàn, giúp bạn tập trung vào những kỹ năng cần cải thiện, tăng tốc quá trình học và đạt được band điểm IELTS cao.
Hãy đăng ký học IELTS tại Langmaster ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


